Thông tin chi tiết sản phẩm
Chứng nhận: TUV & CE & ISO9001 & CQC & CPR & BCA
Model Number: H1Z2Z2-K
Điều khoản thanh toán & vận chuyển
Minimum Order Quantity: 500
Giá bán: Có thể thương lượng
Packaging Details: 100m/roll
Delivery Time: 7-25days
Điều khoản thanh toán: T/T, L/C trả ngay
Supply Ability: 10000000
khuôn số: |
H1Z2Z2-K 1x6mm2 |
Điện áp: |
1500V |
Sức chống cự: |
3,39/km (tối đa ở mức 20) |
Cáp OD: |
6.1 +/- 0,2mm |
Kích thước dây dẫn: |
84/0,28mm |
Màu vỏ bọc: |
đỏ đen |
Mã HS: |
8544492100 |
Hỗ trợ tùy chỉnh: |
OEM/ODM |
khuôn số: |
H1Z2Z2-K 1x6mm2 |
Điện áp: |
1500V |
Sức chống cự: |
3,39/km (tối đa ở mức 20) |
Cáp OD: |
6.1 +/- 0,2mm |
Kích thước dây dẫn: |
84/0,28mm |
Màu vỏ bọc: |
đỏ đen |
Mã HS: |
8544492100 |
Hỗ trợ tùy chỉnh: |
OEM/ODM |
| Parameter | Specification |
|---|---|
| Model Number | H1Z2Z2-K 1x6mm² |
| Jacket Material | XLPO (Cross-linked Polyethylene) |
| Cable Outer Diameter | 6.1 ± 0.2 mm |
| Conductor Configuration | 84/0.28 mm |
| Maximum Resistance | 3.39 Ω/km at 20℃ |
| Voltage Rating | 1500V DC |
| Sheath Color | Red Black |
| HS Code | 8544492100 |